CÁC KỆ HÀNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY VÀ LƯU Ý KHI LỰA CHỌN XE NÂNG

CÁC KỆ HÀNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY VÀ LƯU Ý KHI LỰA CHỌN XE NÂNG

Trong các kho bãi và trung tâm phân phối, kệ hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa không gian lưu trữ và giúp xe nâng hoạt động hiệu quả. Việc lựa chọn loại kệ phù hợp không chỉ giúp tăng năng suất mà còn đảm bảo an toàn cho hàng hóa và nhân viên vận hành. Dưới đây là những loại kệ hàng thường sử dụng xe nâng để vận chuyển và sắp xếp hàng hóa.

Trong các kho bãi và trung tâm phân phối, kệ hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa không gian lưu trữ và giúp xe nâng hoạt động hiệu quả. Việc lựa chọn loại kệ phù hợp không chỉ giúp tăng năng suất mà còn đảm bảo an toàn cho hàng hóa và nhân viên vận hành. Dưới đây là những loại kệ hàng thường sử dụng xe nâng để vận chuyển và sắp xếp hàng hóa.

1. Kệ Selective

Kệ Selective là loại kệ phổ biến nhất trong các kho hàng, được thiết kế để cho phép xe nâng dễ dàng tiếp cận từng pallet một cách linh hoạt. Đây là hệ thống kệ có cấu trúc đơn giản, bao gồm các thanh beam (thanh ngang), upright frame (khung cột đứng) và thanh giằng, giúp cố định chắc chắn các pallet hàng.

Cấu tạo cơ bản của kệ Selective

Kệ Selective được cấu thành từ các bộ phận chính sau:​

  • Khung cột chịu tải: Chịu lực cho toàn bộ hệ thống kệ .​
  • Thanh beam (Thanh dầm ngang): Nối giữa hai khung cột và là nơi đặt pallet hàng hóa .​
  • Thanh support (hỗ trợ): Hỗ trợ thanh beam giữ cho pallet ổn định .​
  • Giằng ngang và giằng chéo: Phân tán lực giữa các cột chịu tải, tăng độ ổn định cho kệ .​
  • Cột bảo vệ và rào bảo vệ: Bảo vệ hệ thống kệ khỏi va chạm với các thiết bị khác .
Kệ Selective

Thông số kỹ thuật chung của kệ Selective

Kệ Selective có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của từng kho hàng, nhưng thường tuân theo các thông số kỹ thuật sau:​

  • Chiều cao: Tối đa lên đến 15m, tùy thuộc vào không gian kho và thiết bị nâng hạ sử dụng.
  • Chiều dài mỗi ngăn kệ: Từ 1.5m đến 4.5m; lưu ý rằng chiều dài càng lớn thì tải trọng tối đa có thể giảm.
  • Chiều rộng (độ sâu) của kệ: Thường từ 0.9m đến 1.5m, phù hợp với kích thước pallet tiêu chuẩn.
  • Tải trọng: Mỗi tầng kệ có thể chịu tải từ 500kg đến 6000kg, tùy thuộc vào thiết kế và vật liệu sử dụng .​
  • Chất liệu: Thép sơn tĩnh điện, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải cao .​

Ưu điểm:

  • Khả năng tiếp cận hàng hóa 100% mà không cần di chuyển pallet khác.
  • Phù hợp với nhiều loại xe nâng, từ xe nâng điện đến xe nâng dầu.
  • Dễ dàng điều chỉnh kích thước và bố trí kho theo nhu cầu.
  • Có thể lưu trữ nhiều loại hàng hóa với kích thước và trọng lượng khác nhau.
  • Chi phí đầu tư thấp hơn so với các loại kệ khác như kệ Drive-In hay VNA.

Nhược điểm:

  • Tốn nhiều không gian vì cần có lối đi rộng cho xe nâng.
  • Không tối ưu hóa mật độ lưu trữ, đặc biệt trong các kho hàng có diện tích hạn chế.
  • Hạn chế trong việc lưu trữ hàng theo nguyên tắc FIFO (First In, First Out) do đặc tính truy cập trực tiếp.

Ứng dụng:

  • Phù hợp với các kho hàng có nhu cầu xuất nhập hàng thường xuyên.
  • Được sử dụng rộng rãi trong các ngành như bán lẻ, thực phẩm, đồ uống, logistics và sản xuất công nghiệp.
  • Có thể kết hợp với các hệ thống quản lý kho (WMS) để tăng hiệu suất vận hành.

Lưu ý khi lựa chọn kích thước kệ Selective

Khi thiết kế và lựa chọn kệ Selective, cần xem xét các yếu tố sau:​

  • Kích thước và trọng lượng của hàng hóa: Để xác định tải trọng và kích thước phù hợp cho kệ.​
  • Kích thước pallet sử dụng: Đảm bảo kệ tương thích với pallet hiện có.​
  • Không gian kho và chiều cao trần: Để tối ưu hóa việc sử dụng không gian lưu trữ.​
  • Loại xe nâng hàng sử dụng: Chiều rộng lối đi giữa các dãy kệ cần phù hợp với bán kính quay của xe nâng. Ví dụ, xe nâng điện ngồi yêu cầu lối đi từ 2.8m đến 3.2m.

2. Kệ Drive-In và Drive-Through là hệ thống kệ chứa hàng có mật độ cao, cho phép xe nâng đi vào bên trong để xếp hoặc lấy hàng hóa. Hai loại kệ này có một số điểm khác biệt quan trọng:

  • Kệ Drive-In: Hệ thống này chỉ có một lối vào và ra duy nhất. Hàng hóa được xếp theo nguyên tắc LIFO (Last In, First Out), tức là hàng vào sau sẽ lấy ra trước.
  • Kệ Drive-Through: Hệ thống này có lối vào và lối ra ở hai phía đối diện, cho phép lưu trữ hàng theo nguyên tắc FIFO (First In, First Out), phù hợp với hàng hóa có thời gian sử dụng ngắn.
Kệ Drive In

Cấu tạo:

  • Khung cột chính (upright frame): Là bộ phận chịu lực chính, được lắp dọc theo chiều cao kệ.
  • Thanh ray dẫn hướng pallet (rail guide): Lắp ngang giữa các khung cột, dùng để đỡ và định hướng pallet.
  • Thanh giằng ngang và chéo: Đảm bảo độ vững chắc và ổn định cho toàn bộ hệ thống.
  • Thanh chắn cuối kệ (pallet stop): Giúp định vị pallet đúng vị trí và tránh việc xe nâng đẩy quá sâu.
  • Đế chân kệ: Gia cố phía dưới để chống lật và ổn định kệ khi xe nâng ra vào.
  • Tấm bảo vệ cột: Gắn phía ngoài để bảo vệ kệ khỏi va chạm với xe nâng.

Kích thước tiêu chuẩn của kệ Drive-In và Drive-Through:

  • Chiều cao (Height): Thường dao động từ 3.000 mm đến 12.000 mm, tùy thuộc vào không gian kho và loại hàng hóa lưu trữ.​
  • Chiều sâu (Depth): Kệ Drive-In thường được thiết kế với độ sâu từ 6 đến 8 pallet, tức là khoảng 4,8 m đến 9,6 m, dựa trên kích thước tiêu chuẩn của pallet là 1.200 mm. ​
  • Chiều rộng (Bay Width): Chiều rộng của mỗi ngăn kệ thường được tính dựa trên kích thước pallet và khoảng cách cần thiết cho xe nâng. Ví dụ, với pallet tiêu chuẩn 1.200 mm, cần thêm khoảng 150 mm cho mỗi bên để đảm bảo an toàn, dẫn đến tổng chiều rộng khoảng 1.500 mm.

Ưu điểm:

  • Tận dụng tối đa diện tích kho, tăng mật độ lưu trữ lên đến 75% so với kệ Selective.
  • Phù hợp với kho chứa hàng số lượng lớn, ít chủng loại.
  • Giảm nhu cầu về lối đi của xe nâng, giúp tiết kiệm không gian kho bãi.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu xe nâng có kỹ năng vận hành tốt để di chuyển trong lối đi hẹp của kệ.
  • Hạn chế trong việc tiếp cận từng pallet riêng lẻ.
  • Không phù hợp với hàng hóa có nhiều mã SKU khác nhau.

Ứng dụng:

  • Thường sử dụng trong các kho lạnh, kho thực phẩm hoặc kho lưu trữ sản phẩm có hạn sử dụng dài.
  • Phù hợp với ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống và sản xuất công nghiệp.
  • Sử dụng trong kho hàng hóa có số lượng lớn nhưng ít thay đổi.​

3. Kệ Double Deep

Kệ Double Deep là hệ thống kệ được phát triển từ kệ Selective, cho phép lưu trữ hai pallet xếp sâu vào một dãy kệ thay vì một pallet như kệ Selective.

Cấu trúc:

  • Bao gồm các thanh beam, khung cột đứng, thanh giằng tương tự kệ Selective.
  • Hệ thống kệ gồm 2 hàng kệ Selective ghép lưng vào nhau để tạo thành một dãy đôi.
  • Pallet được xếp hai lớp: lớp phía ngoài và lớp phía trong.
  • Yêu cầu sử dụng xe nâng chuyên dụng như xe nâng điện đứng hoặc xe nâng có càng telescopic để tiếp cận pallet phía sau.
Kệ Double Deep

Kích thước phổ biến:

  • Chiều rộng dãy kệ: khoảng 2.7m – 3.2m (tùy theo loại pallet và loại xe nâng).
  • Chiều sâu kệ (2 pallet): khoảng 2.6m – 2.8m.
  • Chiều cao kệ: từ 3m đến 10m hoặc hơn, tùy thuộc vào chiều cao kho và loại xe nâng sử dụng.

Ưu điểm:

  • Tăng mật độ lưu trữ từ 30-40% so với kệ Selective do giảm số lượng lối đi cần thiết.
  • Cấu trúc đơn giản và chi phí thấp hơn so với kệ Drive-In hay kệ VNA.
  • Phù hợp với các kho hàng có ít mã SKU nhưng số lượng pallet lớn.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu xe nâng điện đứng hoặc xe nâng có càng kéo dài để tiếp cận pallet phía trong.
  • Hạn chế khả năng tiếp cận trực tiếp đến từng pallet, dẫn đến quy trình xuất nhập hàng bị ảnh hưởng bởi nguyên tắc LIFO (Last In, First Out).
  • Ứng dụng:
  • Phù hợp với kho hàng trung bình đến lớn cần tối ưu hóa không gian nhưng vẫn muốn giữ mức độ truy cập tương đối tốt.
  • Thường được sử dụng trong các ngành thực phẩm, đồ uống, sản xuất công nghiệp, và kho chứa vật tư sản xuất.

4. Kệ Push Back

Hệ thống kệ Push Back hoạt động theo cơ chế tự động đẩy hàng ra phía trước khi lấy pallet phía trước ra. Hệ thống này sử dụng các ray trượt hoặc con lăn, cho phép nhiều pallet được đặt liên tiếp vào cùng một đường ray. Khi xe nâng lấy pallet ra, pallet phía sau sẽ tự động trượt ra phía trước nhờ trọng lực.

Cấu tạo:

  • Khung cột (upright frame): Chịu lực chính cho toàn bộ hệ thống.
  • Ray trượt hoặc hệ thống con lăn: Lắp nghiêng một góc nhỏ, giúp pallet trượt ra phía trước khi pallet trước đó được lấy ra.
  • Giá đỡ pallet (cart): Tùy thiết kế, có thể dùng loại cart có bánh xe để đặt pallet lên trên và trượt trên ray.
  • Thanh beam: Giữ kết cấu chắc chắn và giúp lắp đặt ray trượt.
  • Thanh giằng chéo và ngang: Tăng độ ổn định cho kệ.
  • Tấm chắn cuối ray: Ngăn pallet trượt ra khỏi đường ray.
Kệ Push Back

Kích thước phổ biến:

  • Sức chứa mỗi kênh từ 2 đến 6 pallet sâu.
  • Chiều rộng mỗi kênh: khoảng 1.1m – 1.4m (tùy loại pallet).
  • Chiều sâu: 2.5m – 7.5m tùy số lượng pallet trong mỗi kênh.
  • Chiều cao kệ: từ 3m đến hơn 10m, tùy theo yêu cầu lưu trữ.

Ưu điểm:

  • Giúp tối ưu hóa không gian kho, lưu trữ hàng theo nguyên tắc LIFO (Last In, First Out).
  • Giảm số lượng lối đi cần thiết, giúp tăng mật độ lưu trữ so với kệ Selective.
  • Hỗ trợ xuất nhập hàng nhanh chóng mà không cần di chuyển các pallet khác.

Nhược điểm:

  • Không phù hợp với hàng hóa cần xuất trước theo nguyên tắc FIFO.
  • Cần xe nâng có khả năng đẩy pallet vào sâu và vận hành chính xác.
  • Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với kệ Selective hoặc Double Deep.

Ứng dụng:

  • Thường được sử dụng trong các kho hàng có số lượng lớn nhưng ít mã SKU.
  • Phù hợp với ngành thực phẩm, đồ uống, sản xuất công nghiệp và logistics.
  • Sử dụng trong các kho cần tối ưu hóa diện tích nhưng vẫn đảm bảo luân chuyển hàng nhanh chóng.

5. Kệ Very Narrow Aisle (VNA)

Kệ hàng Very Narrow Aisle (VNA) là một hệ thống kệ được thiết kế theo lối đi hẹp, giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ trong kho. Hệ thống này có khả năng tăng khả năng lưu trữ lên đến 40% nên đối với các loại kệ thông thường, rất phù hợp cho các kho hàng có diện tích giới hạn nhưng chiều cao lớn.

Cấu Tạo Của Kệ VNA

  • Chân trụ Omega : Là bộ phận chịu lực chính cho toàn bộ hệ thống kệ.
  • Thanh khát : Tăng cường độ chắc chắn cho khung kệ, giúp phân tán lực đồng đều.
  • Thanh dầm : Liên kết các trụ và là nơi đặt hàng pallet.
  • Pat chân : Tăng cường độ chắc chắn cho các trụ chân, giúp phân tán lực xuống nền đất.
  • Hướng dẫn đường sắt : Trợ giúp hướng dẫn pallet khi xe nâng hoặc lấy hàng.
Kệ Very Narrow Aisle

Đặc Điểm Của Kệ VNA

  • Chiều cao : Có thể đạt tối đa lên đến 15 mét.
  • Số tầng : Từ 2 đến 10 tầng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
  • Tải trọng : Khả năng chịu tải từ 300 đến 2000 kg cho mỗi pallet.
  • Chất liệu : Thường được làm từ thép SS400 và sơn tĩnh điện để tăng độ bền.
  • Màu sắc : Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.

Ưu điểm:

  • Tối ưu không gian : Giảm diện tích đường đi, tăng khả năng lưu trữ lên đến 50%.
  • Khả năng tiếp cận : 100% vị trí pallet có thể tiếp cận, phù hợp với nguyên tắc FIFO (First In, First Out) và LIFO (Last In, First Out).
  • Dễ dàng cài đặt : Cấu hình đơn giản, có thể điều chỉnh khoảng cách giữa các tầng.
  • Tuổi thọ cao : Sử dụng lâu dài và không tốn nhiều chi phí sửa chữa.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư cao : Cần phải đầu tư vào xe nâng chuyên dụng và hướng dẫn hệ thống.
  • Yêu cầu kho nền : Nền phải cứng để chịu lực tốt.
  • Yêu cầu đồng nhất về pallet : Pallet cần có quy định và kích thước đồng nhất để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Ứng Dụng Của Kệ VNA

Kệ VNA thường được sử dụng trong các lĩnh vực sau:

  • Kho trung tâm hàng hóa
  • Kho hậu cần
  • Kho hàng công nghiệp
  • Kho hàng thành phẩm
  • Kho hàng thời trang, điện tử, thực phẩm, hóa chất, dược phẩm

6. Lưu ý khi chọn xe nâng phù hợp với nhu cầu:

Khi lựa chọn xe nâng phù hợp với các loại kệ hàng phổ biến hiện nay, việc xem xét kỹ các yếu tố như tải trọng, chiều cao nâng, loại kệ và môi trường làm việc là rất quan trọng. Dưới đây là những lưu ý cần biết:

  • Xác định tải trọng và chiều cao nâng cần thiết.
  • Lựa chọn loại xe nâng phù hợp với loại kệ hàng.
  • Xem xét môi trường làm việc và loại mặt bằng.
  • Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ xe.
  • Lựa chọn kích thước và loại càng nâng phù hợp.
  • Thời gian và cường độ sử dụng  xe nâng trong ngày.
  • Lựa chọn nhà cung cấp uy tín.

7. Kết Luận

Việc lựa chọn loại kệ phù hợp với xe nâng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện tích kho, số lượng và chủng loại hàng hóa, cũng như phương thức luân chuyển hàng hóa. Nếu kho hàng có nhiều loại hàng hóa khác nhau và cần tiếp cận từng pallet dễ dàng, kệ Selective là lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, nếu muốn tối ưu không gian, kệ Drive-In, Double Deep hoặc VNA sẽ là lựa chọn tốt hơn. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại kệ hàng và cách chúng tương tác với xe nâng để tối ưu hóa vận hành kho.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp xe nâng uy tín. Hãy liên hệ ngay cho xe nâng 7777, chúng tôi có hơn 25 năm kinh nghiệm nhập khẩu và kinh doanh các loại xe nâng, máy công cụ. Với đội ngũ tư vấn viên kinh nghiệm và đội ngũ kỹ thuật viên đông đảo. Sẵn sàng hỗ trợ nhu cầu của bạn, liên hệ ngay cho chúng tôi!

CÔNG TY TNHH SX TM DV 7777

Hoạt động trong lĩnh vực phân phối xe nâng, máy công cụ Nhật Bản với hơn 25 năm kinh nghiệm. Với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng.

Hotline: 096.732.7777 – 097.884.9988 – 092.416.7777

Email: 7777company@gmail.com

Website: https://xenang7777.com/ | https://xenanghangnhat.com/

Văn phòng:746 QL1A, Bình Hưng Hoà B, Bình Tân, TP.HCM Showroom: 736 – 738 QL1A, Bình Hưng Hoà B, Bình Tân, TP.HCM

xe nâng 7777

Xe nâng 7777

Hơn 25 năm mua bán, nhập khẩu và phân phối xe nâng hàng Nhật Bản. Đội ngũ tư vấn giải pháp nâng hàng giàu kinh nghiệm, Hãy gọi ngay Hotline 1900 636 557 hoặc gửi email: 7777company@gmail.com

viber zalo Messenger
0978 84 99 88 0967 32 7777 0924 16 7777